風邪
[Phong Tà]
かぜ
ふうじゃ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000
Danh từ chung
cảm lạnh
JP: ただの風邪でしょう。
VI: Chắc chỉ là cảm lạnh thôi.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
風邪ですね。
Bạn bị cảm lạnh phải không?
風邪を引くと、風邪がなかなか抜けませんよ。
Khi bị cảm, cảm giác này khó có thể biến mất.
風邪引かないでね。
Đừng bị cảm nhé.
風邪引くよ。
Bạn sẽ bị cảm đấy.
風邪が抜けない。
Cảm của tôi không thể biến mất.
風邪かな?
Có phải tôi bị cảm không?
風邪をひきました。
Tôi bị cảm.
風邪をひかないでよ。
Đừng bị cảm nhé.
風邪ひいた。
Tôi bị cảm.
風邪は治ったの?
Cảm của bạn đã khỏi chưa?