Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
感冒
[Cảm Mạo]
かんぼう
🔊
Danh từ chung
cảm lạnh
🔗 風邪
Hán tự
感
Cảm
cảm xúc; cảm giác
冒
Mạo
mạo hiểm; đối mặt; thách thức; dám; tổn hại; giả định (tên)
Từ liên quan đến 感冒
はやり風邪
はやりかぜ
cúm
インフルエンザ
cúm; bệnh cúm
流感
りゅうかん
cúm
流行性感冒
りゅうこうせいかんぼう
cúm; bệnh cúm
流行風邪
はやりかぜ
cúm
風邪
かぜ
cảm lạnh
風邪ひき
かぜひき
bị cảm lạnh; người bị cảm lạnh