感冒 [Cảm Mạo]
かんぼう

Danh từ chung

cảm lạnh

🔗 風邪

Hán tự

Cảm cảm xúc; cảm giác
Mạo mạo hiểm; đối mặt; thách thức; dám; tổn hại; giả định (tên)

Từ liên quan đến 感冒