流行風邪
[Lưu Hành Phong Tà]
流行り風邪 [Lưu Hành Phong Tà]
はやり風邪 [Phong Tà]
流行り風邪 [Lưu Hành Phong Tà]
はやり風邪 [Phong Tà]
はやりかぜ
Danh từ chung
⚠️Từ lỗi thời (đã cũ)
cúm
🔗 インフルエンザ
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
この冬風邪が大流行である。
Mùa đông này, cảm lạnh đang lây lan rộng.
今年の冬は風邪が大流行している。
Mùa đông năm nay cảm cúm đang lây lan rộng rãi.