• Hán Tự:
  • Hán Việt: Nhường
  • Âm On: ジョウ
  • Âm Kun: かも.す
  • Bộ Thủ: 酉 (Dậu)
  • Số Nét: 20
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1838
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

醸 là chữ hình thanh: bộ 酉 (rượu, gợi ý) và thanh phù 襄 (gợi âm). Nghĩa gốc: “lên men, ủ rượu”. Về sau dùng để chỉ các quá trình lên men khác.