Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
醸母
[Nhường Mẫu]
じょうぼ
🔊
Danh từ chung
men; nấm men
Hán tự
醸
Nhường
ủ; gây ra
母
Mẫu
mẹ