Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
醸造酢
[Nhường Tạo Tạc]
じょうぞうす
🔊
Danh từ chung
giấm ủ
Hán tự
醸
Nhường
ủ; gây ra
造
Tạo
tạo; làm; cấu trúc; vóc dáng
酢
Tạc
giấm; chua