醸し出す [Nhường Xuất]
かもし出す [Xuất]
醸しだす [Nhường]
かもしだす
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 39000

Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ

tạo ra (bầu không khí, cảm giác, v.v.); sản sinh; gây ra

Hán tự

Nhường ủ; gây ra
Xuất ra ngoài