信頼醸成 [Tín Lại Nhường Thành]
しんらいじょうせい

Danh từ chung

xây dựng lòng tin

Hán tự

Tín niềm tin; sự thật
Lại tin tưởng; yêu cầu
Nhường ủ; gây ra
Thành trở thành; đạt được