醸造家 [Nhường Tạo Gia]
じょうぞうか

Danh từ chung

người nấu bia

Hán tự

Nhường ủ; gây ra
Tạo tạo; làm; cấu trúc; vóc dáng
Gia nhà; gia đình; chuyên gia; nghệ sĩ