醸成 [Nhường Thành]
じょうせい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 15000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

ủ; lên men

🔗 醸造

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

kích thích; gây ra; tạo ra; lên men; mang lại

Hán tự

Nhường ủ; gây ra
Thành trở thành; đạt được