• Hán Tự:
  • Hán Việt: Dật
  • Âm On: イツ
  • Âm Kun: そ.れる; そ.らす; はぐ.れる
  • Bộ Thủ: 辵 (Sước)
  • Số Nét: 11
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1524
  • Lớp Học: 8
  • Nanori: いっ; はや; へん
Hiển thị cách viết

Giải thích:

逸 là chữ hình thanh: bộ 辶 (bước đi → di chuyển) và 兀 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “trốn, lạc”. Về sau dùng để chỉ sự thoát khỏi, vượt qua.