逸れる
[Dật]
はぐれる
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
lạc mất
JP: 私は途中で彼とはぐれてしまった。
VI: Tôi đã lạc mất anh ấy trên đường.
Động từ phụ trợĐộng từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
📝 sau dạng -masu của động từ, đôi khi là っぱぐれる
bỏ lỡ