• Hán Tự:
  • Hán Việt: Điếu
  • Âm On: チョウ
  • Âm Kun: つ.る; つ.り; つ.り-
  • Bộ Thủ: 金 (Kim)
  • Số Nét: 11
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1542
  • Lớp Học: 8
  • Nanori: つり
Hiển thị cách viết

Giải thích:

釣 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 金 (kim loại → gợi ý về vật liệu), bên phải là phần 勺 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “câu cá”. Về sau dùng để chỉ hành động câu kéo.