友釣り [Hữu Điếu]
友釣 [Hữu Điếu]
ともづり
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 44000

Danh từ chung

câu cá bằng mồi sống (đặc biệt là cá ngọt)

Hán tự

Hữu bạn bè
Điếu câu cá; cá; bắt; thu hút; dụ dỗ