釣り堀
[Điếu Quật]
釣堀 [Điếu Quật]
釣堀 [Điếu Quật]
つりぼり
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 45000
Độ phổ biến từ: Top 45000
Danh từ chung
ao cá (được thả cá nhân tạo); ao câu cá