釣具 [Điếu Cụ]

釣り具 [Điếu Cụ]

つり具 [Cụ]

つりぐ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 47000

Danh từ chung

dụng cụ câu cá

Hán tự

Từ liên quan đến 釣具