釣り道具 [Điếu Đạo Cụ]
釣道具 [Điếu Đạo Cụ]
つりどうぐ

Danh từ chung

dụng cụ câu cá

Hán tự

Điếu câu cá; cá; bắt; thu hút; dụ dỗ
Đạo đường; phố; quận; hành trình; khóa học; đạo đức; giáo lý
Cụ dụng cụ; đồ dùng; phương tiện; sở hữu; nguyên liệu

Từ liên quan đến 釣り道具