葬式 [Táng Thức]

そうしき
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000

Danh từ chung

đám tang

JP: 1月いちがつ30日さんじゅうにち31日さんじゅういちにち葬式そうしきのためやすみます。

VI: Ngày 30 và 31 tháng Một tôi nghỉ vì đám tang.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれ葬式そうしきにはなかった。
Tôi đã không tham dự đám tang của anh ta.
今日きょうはお葬式そうしきかなきゃいけないの。
Hôm nay tôi phải đi dự tang lễ.
彼女かのじょ葬式そうしきわらうほど無神経むしんけいおんなではない。
Cô ấy thiếu tinh tế đến mức có thể cười trong một đám tang.
トムって、お葬式そうしきときいた?
Tom có mặt tại đám tang không?
かれ葬式そうしきには大勢たいせいひと参列さんれつした。
Rất đông người đã tham dự đám tang của anh ta.
沢山たくさんひとがトムの葬式そうしき参列さんれつした。
Rất nhiều người đã tham dự đám tang của Tom.
その婦人ふじん葬式そうしき地元じもと教会きょうかいおこなわれた。
Đám tang của người phụ nữ đó được tổ chức tại nhà thờ địa phương.
葬式そうしき干渉かんしょうするのはひどく失敬しっけいなまねだ。
Can thiệp vào đám tang là hành động vô cùng thất lễ.
葬式そうしきにはくろふくていくのが習慣しゅうかんです。
Đi đám tang thì mặc đồ đen là phong tục.
かれ葬式そうしきかなかったこと後悔こうかいしている。
Tôi hối hận vì đã không đến dự đám tang của anh ta.

Hán tự

Từ liên quan đến 葬式

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 葬式
  • Cách đọc: そうしき
  • Loại từ: Danh từ
  • Ý nghĩa khái quát: lễ tang, đám tang
  • Mức độ trang trọng: trung tính đến trang trọng
  • Lĩnh vực: đời sống, nghi lễ, tôn giáo, phong tục

2. Ý nghĩa chính

葬式lễ tang, nghi thức tiễn biệt người đã mất. Bao gồm các hoạt động như 通夜 (lễ viếng đêm), 告別式 (lễ cáo biệt), hỏa táng/chôn cất, nhận phúng viếng, v.v.

3. Phân biệt

  • 葬式 vs 葬儀(そうぎ): 葬儀 trang trọng hơn, văn bản chính thức hay dùng; 葬式 phổ biến đời thường.
  • 告別式(こくべつしき): phần “lễ cáo biệt”, là một hạng mục trong tổng thể lễ tang.
  • 通夜(つや): lễ viếng đêm trước ngày chính lễ.
  • 家族葬: “đám tang gia đình”, quy mô nhỏ, thân nhân gần.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu thường gặp: 葬式を挙げる/執り行う/に参列する/の準備をする/の費用.
  • Biểu đạt kính trọng: dùng ご葬儀/ご葬式, nói ご愁傷様でございます thay vì từ trực tiếp, tránh “死ぬ”.
  • Kết hợp: 密葬(mật táng), 社葬(táng cấp công ty), 香典(tiền phúng điếu).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
葬儀Đồng nghĩa trang trọnglễ tangDùng trong thông báo, văn bản.
告別式Bộ phậnlễ cáo biệtMột nghi thức trong lễ tang.
通夜Bộ phậnlễ viếng đêmDiễn ra trước ngày chính lễ.
火葬/土葬Liên quanhỏa táng/chôn cấtHình thức mai táng.
法要Liên quanlễ cúng giỗNghi lễ sau tang lễ theo Phật giáo.
結婚式Đối chiếulễ cướiCùng mẫu “〜式” nhưng dịp vui.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 葬(ソウ/ほうむる): liên quan “mai táng”; trên có bộ thảo 艹 gợi đồ cúng, phần còn lại liên hệ nghĩa “chôn cất”.
  • 式(シキ): nghi thức, lễ thức, phép tắc định sẵn.
  • Ghép nghĩa: “nghi thức mai táng” → 葬式.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi giao tiếp, tránh trực ngôn gây khó xử. Thay vì nói 葬式に行く với người trong cuộc, có thể nói uyển chuyển: お別れに伺います, ご葬儀に参列いたします. Về văn hóa, trang phục đen, ít trang sức, giữ trật tự là những phép tắc quan trọng.

8. Câu ví dụ

  • 祖父の葬式に家族みんなで参列した。
    Cả gia đình tôi đã dự đám tang của ông.
  • 葬式は近親者のみで静かに執り行われた。
    Đám tang được cử hành lặng lẽ, chỉ có thân nhân gần.
  • 突然の訃報で、急いで葬式の準備を進めることになった。
    Nhận tin buồn bất ngờ, chúng tôi phải gấp rút chuẩn bị lễ tang.
  • 会社を代表して葬式に参列し、弔意を伝えた。
    Tôi đại diện công ty dự đám tang và gửi lời chia buồn.
  • 葬式の費用について相談する。
    Bàn bạc về chi phí đám tang.
  • 通夜の後、翌日に葬式が行われる予定だ。
    Sau lễ viếng đêm, ngày hôm sau sẽ cử hành đám tang.
  • 葬式では黒い服装を着用してください。
    Vui lòng mặc trang phục đen khi dự đám tang.
  • ご遺族の意向で葬式は家族葬となった。
    Theo nguyện vọng gia quyến, đám tang được tổ chức trong phạm vi gia đình.
  • 司会者が葬式の次第を静かに案内した。
    Người dẫn lễ nhẹ nhàng giới thiệu trình tự buổi tang lễ.
  • 葬式の後、火葬場へ向かった。
    Sau đám tang, chúng tôi di chuyển đến nơi hỏa táng.
💡 Giải thích chi tiết về từ 葬式 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?