1. Thông tin cơ bản
- Từ: 送り
- Cách đọc: おくり
- Loại từ: Danh từ (danh động từ gốc từ 送る), thành tố trong từ ghép (tiền tố/hậu tố)
- Nghĩa ngắn gọn: Sự “gửi/đưa”, phần “gửi” trong các từ ghép; cũng chỉ cơ cấu “đẩy/tiến” trong máy móc.
- Lĩnh vực: Giao nhận – logistics, ngôn ngữ học, lễ nghi, kỹ thuật cơ khí
- Cụm thường gặp: 送り仮名, 送り状, 送り先, 送り主, 紙送り, 送り火, 送り迎え
2. Ý nghĩa chính
送り là danh từ xuất phát từ động từ 送る (gửi/đưa). Trong thực tế, từ này thường xuất hiện trong các từ ghép:
送り仮名 (okurigana – phần kana “gửi” theo sau kanji), 送り状 (phiếu gửi hàng), 送り先 (địa chỉ nhận), 送り主 (người gửi), 紙送り (cơ cấu cuốn giấy). Ngoài ra, trong nghi lễ Obon có 送り火 (lửa tiễn).
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 送り vs 見送り: “送り” là hành vi gửi/đưa nói chung (trong từ ghép); “見送り” là “tiễn” (nhìn theo) hoặc “hoãn lại” trong quyết định.
- 送付/発送: “gửi” tài liệu/hàng hóa (trang trọng, nghiệp vụ); “送り” thường nằm trong danh từ ghép như 送り状.
- 送信: gửi tín hiệu/dữ liệu (IT), khác lĩnh vực.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Là danh từ thuần: ít khi dùng đơn lẻ; thường dùng trong từ ghép hoặc hình thức kính ngữ của động từ (お送りする).
- Trong văn bản nghiệp vụ: 送り状, 送り先, 送り主 rất phổ biến.
- Ngôn ngữ học: 送り仮名 là kiến thức quan trọng khi viết tiếng Nhật chuẩn.
- Kỹ thuật: 紙送り, フィルム送り chỉ cơ cấu “cuốn/đẩy” vật liệu.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 見送り |
Phân biệt |
Tiễn; hoãn (xem xét) |
Tiễn người đi, hoặc “tạm hoãn” quyết định. |
| 送付 |
Liên quan |
Gửi (tài liệu) |
Trang trọng trong công việc. |
| 発送 |
Liên quan |
Gửi hàng, phát hàng |
Logistics, thương mại điện tử. |
| 送信 |
Liên quan |
Gửi tín hiệu/dữ liệu |
Lĩnh vực IT – truyền thông. |
| 受け取り |
Đối nghĩa |
Nhận |
Hành vi phía người nhận. |
| 受信 |
Đối nghĩa |
Thu/nhận tín hiệu |
Đối lập với 送信 trong IT. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 送 (trong 送る): gửi, đưa; bộ sước 辶 gợi ý chuyển động/di chuyển.
- 送り: danh từ hóa (dạng liên dụng của 送る), mang nghĩa “việc gửi/việc đưa”.
- Trong từ ghép, 送り đứng trước/sau danh từ để chỉ phần “gửi/tiễn/đẩy”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Người học thường gặp 送り仮名 khi luyện viết kanji đúng quy chuẩn. Trong công việc, hãy phân biệt “送り状” (phiếu gửi) với “納品書” (phiếu giao hàng) và “請求書” (hóa đơn). Ở ngữ cảnh kỹ thuật, “紙送り” mô tả cơ cấu cuốn giấy trong máy in – nếu giấy kẹt, người Nhật nói 「紙送りがうまくいかない」.
8. Câu ví dụ
- 書類は郵送でお送りしました。
Tôi đã gửi tài liệu qua bưu điện.
- この単語の送り仮名は「おくりがな」と書きます。
Okurigana của từ này viết là “おくりがな”.
- 荷物に送り状を同封してください。
Vui lòng kèm phiếu gửi hàng vào kiện hàng.
- 誤配防止のため送り先をもう一度確認してください。
Để tránh phát sai, hãy xác nhận lại địa chỉ nhận.
- 年に一度、京都では大文字の送り火が行われる。
Mỗi năm một lần ở Kyoto diễn ra lễ lửa tiễn “Gozan no Okuribi”.
- プリンターの紙送りが不調で、印刷がずれる。
Cơ cấu cuốn giấy của máy in trục trặc nên bản in lệch.
- 差出人(送り主)の氏名を明記してください。
Vui lòng ghi rõ họ tên người gửi.
- 朝夕の送り迎えは安全第一でお願いします。
Việc đưa đón sáng chiều xin đặt an toàn lên hàng đầu.
- 内容物と送り状の記載に相違はありませんか。
Nội dung hàng và phiếu gửi có gì khác nhau không?
- フィルムの送り速度を一定に保つ必要がある。
Cần giữ ổn định tốc độ cuốn phim.