葬礼 [Táng Lễ]
喪礼 [Tang Lễ]
そうれい

Danh từ chung

đám tang

Danh từ chung

⚠️Từ hiếm

nghi thức tang lễ

Hán tự

Táng chôn cất; mai táng; gác lại
Lễ chào; cúi chào; nghi lễ; cảm ơn; thù lao
Tang mất; tang

Từ liên quan đến 葬礼