葬儀 [Táng Nghi]

そうぎ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000

Danh từ chung

đám tang

JP: 君主くんしゅはその葬儀そうぎ出席しゅっせきすることになっている。

VI: Vị vua sẽ tham dự tang lễ.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

わたしかれ葬儀そうぎ参加さんかした。
Tôi đã tham dự đám tang của anh ấy.
トムの葬儀そうぎにはおおくのひと参列さんれつした。
Rất nhiều người đã tham dự tang lễ của Tom.
かれ政敵せいてきすべてがかれ葬儀そうぎあらわれた。
Tất cả đối thủ chính trị của anh ấy đều có mặt tại đám tang của anh ấy.
彼女かのじょ葬儀そうぎ参加さんかするだけでなく、すべての段取だんどりをつけなくてはならない。
Cô ấy không chỉ tham dự đám tang mà còn phải chuẩn bị mọi thứ.
最近さいきんでは、故人こじんくなってから7日なのかおこな初七日しょなのか法要ほうよう葬儀そうぎ当日とうじつませることがおおくなっています。
Gần đây, việc tổ chức lễ húy kỵ ngày thứ bảy sau khi người quá cố qua đời ngay trong ngày tang lễ đã trở nên phổ biến.

Hán tự

Từ liên quan đến 葬儀

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 葬儀
  • Cách đọc: そうぎ
  • Loại từ: Danh từ
  • Lĩnh vực: Nghi lễ, văn hóa, đời sống
  • Hán-Việt: Táng nghi
  • Mức độ trang trọng: Cao, lịch sự

2. Ý nghĩa chính

葬儀lễ tang, tang lễ nói chung, bao gồm toàn bộ nghi thức đưa tiễn người đã mất. Đây là cách nói trang trọng, dùng trong thông báo, cáo phó, tin tức.

3. Phân biệt

  • 葬儀 vs 葬式: Đều là tang lễ; 葬儀 trang trọng hơn, thường dùng trong văn bản chính thức.
  • 告別式: Lễ cáo biệt, thường là một phần của toàn bộ 葬儀.
  • 通夜: Lễ viếng đêm trước ngày tang chính.
  • 家族葬 (tang gia đình), 社葬 (tang công ty), 国葬 (quốc tang), 密葬 (tang kín) là các hình thức của 葬儀.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: 葬儀を執り行う (cử hành tang lễ), 葬儀に参列する (dự tang), 葬儀場 (nhà tang lễ), 葬儀社 (công ty dịch vụ tang lễ), 喪主 (chủ tang).
  • Dùng kính ngữ: ご葬儀, ví dụ ご葬儀の日程.
  • Đi kèm các từ ngữ lịch sự liên quan: お悔やみ, 香典, 弔電.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại Ghi chú ngắn
葬式 Đồng nghĩa gần Ít trang trọng hơn một chút.
告別式 Liên quan Lễ cáo biệt, một phần của tang lễ.
通夜 Liên quan Đêm viếng trước ngày chính.
婚礼・結婚式 Đối nghĩa theo ngữ cảnh Nghi lễ vui; đối lập về loại hình sự kiện.
祝賀式 Đối nghĩa theo ngữ cảnh Lễ mừng, trái với lễ tang.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

Kanji Nghĩa gốc Âm On Âm Kun Ghi chú
mai táng, chôn cất ソウ ほうむ-る Hành vi an táng.
nghi lễ, phép tắc Nghi thức, lễ nghi.

Kết hợp: nghi lễ liên quan đến mai táng và tiễn biệt người đã khuất.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong giao tiếp, tránh mô tả trực tiếp, hãy dùng cách nói uyển chuyển: ご逝去 (qua đời), ご冥福をお祈りします. Khi dịch, chọn từ phù hợp mức độ trang trọng của văn bản để giữ sắc thái tôn kính.

8. Câu ví dụ

  • 明日、故人の葬儀が静かに執り行われる。
  • 多くの友人が葬儀に参列して別れを告げた。
  • 会社として葬儀の費用を一部支援することにした。
  • 葬儀の日程につきましては追ってご連絡いたします。
💡 Giải thích chi tiết về từ 葬儀 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?