• Hán Tự:
  • Hán Việt: Tị
  • Âm On:
  • Âm Kun: さ.ける; よ.ける
  • Bộ Thủ: 辵 (Sước)
  • Số Nét: 16
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 756
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

避 là chữ hình thanh: bộ 辶 (bước đi, gợi ý về sự tránh né) và thanh phù 辟 (gợi âm). Nghĩa gốc: “tránh, né”. Về sau dùng để chỉ sự tránh khỏi hoặc lánh xa.