1. Thông tin cơ bản
- Từ: 避難民
- Cách đọc: ひなんみん
- Loại từ: Danh từ
- Lĩnh vực: Xã hội, nhân đạo, thảm họa
- Khái quát: Người phải lánh nạn do chiến tranh, thiên tai, xung đột…
- Ghi chú: Phân biệt với 難民 (người tị nạn qua biên giới) và 避難者 (người sơ tán, thường trong nước).
2. Ý nghĩa chính
避難民: người lánh nạn do tình huống nguy hiểm (thiên tai, chiến sự…), có thể là trong nước hoặc vượt biên. Văn cảnh báo chí Nhật thường chỉ cả hai, nhưng khi cần pháp lý quốc tế sẽ phân chia rõ.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 避難民 vs 難民: 難民 nhấn mạnh tị nạn quốc tế (vượt biên, quy chế theo Công ước), còn 避難民 là từ tổng quát hơn.
- 避難民 vs 避難者: 避難者 là người sơ tán (thường nội địa) trong bối cảnh thảm họa.
- 国内避難民 (こくないひなんみん): người lánh nạn trong nội địa (IDP).
- 被災者: người bị ảnh hưởng bởi thảm họa, không nhất thiết phải rời nơi cư trú.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Kết hợp từ: 避難民を受け入れる, 支援する, 発生する, 救援物資, 仮設住宅, 登録, 保護.
- Ngữ cảnh: tin tức quốc tế, báo cáo cứu trợ, thông cáo chính phủ, tài liệu NGO.
- Sắc thái: trang trọng, nhân đạo; cần thận trọng về thuật ngữ khi liên quan pháp lý.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 難民 |
Gần nghĩa |
Người tị nạn |
Nặng tính pháp lý quốc tế |
| 避難者 |
Gần nghĩa |
Người sơ tán |
Thường trong nước, sau thiên tai |
| 国内避難民 |
Biến thể |
Người lánh nạn nội địa (IDP) |
Không vượt biên |
| 被災者 |
Liên quan |
Nạn nhân thảm họa |
Không hàm ý rời chỗ ở |
| 移民 |
Đối chiếu |
Người di dân |
Không đồng nhất với lánh nạn |
| 救援 |
Liên quan |
Cứu援, cứu trợ |
救援物資・救援活動 |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 避: tránh, lánh (tránh nguy hiểm).
- 難: nạn, khó khăn, tai nạn.
- 民: dân, người.
- Cấu trúc: 避(tránh)+ 難(nạn)+ 民(người) → “người lánh nạn”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi dịch, nếu văn bản nói về hỗ trợ trong phạm vi quốc gia, dùng “người sơ tán/lánh nạn trong nước (国内避難民)” sẽ chính xác hơn. Nếu liên quan thủ tục tị nạn quốc tế, ưu tiên thuật ngữ “難民”. Văn phong báo chí thường linh hoạt, nhưng trong báo cáo pháp lý cần thống nhất thuật ngữ.
8. Câu ví dụ
- 紛争で多くの避難民が生まれた。
Nhiều người lánh nạn đã xuất hiện vì xung đột.
- 政府は避難民の受け入れ体制を整備した。
Chính phủ đã chuẩn bị hệ thống tiếp nhận người lánh nạn.
- 地震の避難民に仮設住宅が提供された。
Nhà tạm đã được cung cấp cho người lánh nạn do động đất.
- 国連は避難民支援の拡充を要請した。
Liên Hợp Quốc kêu gọi mở rộng hỗ trợ cho người lánh nạn.
- 国内避難民の数は年々増加している。
Số người lánh nạn trong nước tăng qua từng năm.
- 越境した避難民への医療支援が急務だ。
Việc hỗ trợ y tế cho người lánh nạn vượt biên là cấp bách.
- NGOが避難民に食料を配布した。
Các tổ chức phi chính phủ đã phân phát lương thực cho người lánh nạn.
- 冬を前に避難民の防寒対策が進められる。
Biện pháp chống rét cho người lánh nạn được triển khai trước mùa đông.
- 一部の避難民は故郷への帰還を望んでいる。
Một số người lánh nạn mong muốn trở về quê hương.
- 報告書は避難民の生活実態を詳述した。
Báo cáo mô tả chi tiết thực trạng đời sống của người lánh nạn.