Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
関税回避
[Quan Thuế Hồi Tị]
かんぜいかいひ
🔊
Danh từ chung
tránh thuế quan
Hán tự
関
Quan
kết nối; cổng; liên quan
税
Thuế
thuế
回
Hồi
lần; vòng; trò chơi; xoay vòng
避
Tị
tránh; né; ngăn chặn; đẩy lùi; lẩn tránh; tránh xa