• Hán Tự:
  • Hán Việt: Hạt
  • Âm On: カツ
  • Âm Kun: くさび
  • Bộ Thủ: 車 (Xa)
  • Số Nét: 17
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1771
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

轄 là chữ hình thanh: bộ 車 (xe, gợi ý) và phần 害 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “trục xe”. Về sau dùng để chỉ sự quản lý, kiểm soát.