Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
直轄植民地
[Trực Hạt Thực Dân Địa]
ちょっかつしょくみんち
🔊
Danh từ chung
thuộc địa hoàng gia
Hán tự
直
Trực
ngay lập tức; trung thực; thẳng thắn; sửa chữa; sửa
轄
Hạt
kiểm soát; cái nêm
植
Thực
trồng
民
Dân
dân; quốc gia
地
Địa
đất; mặt đất