管轄争い [Quản Hạt Tranh]
かんかつあらそい

Danh từ chung

tranh chấp thẩm quyền

Hán tự

Quản ống; quản lý
Hạt kiểm soát; cái nêm
Tranh tranh đấu; tranh cãi; tranh luận