管轄権 [Quản Hạt Quyền]
かんかつけん

Danh từ chung

có thẩm quyền

Hán tự

Quản ống; quản lý
Hạt kiểm soát; cái nêm
Quyền quyền lực; quyền hạn; quyền lợi