Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
管轄官庁
[Quản Hạt Quan Sảnh]
かんかつかんちょう
🔊
Danh từ chung
cơ quan kiểm soát
Hán tự
管
Quản
ống; quản lý
轄
Hạt
kiểm soát; cái nêm
官
Quan
quan chức; chính phủ
庁
Sảnh
văn phòng chính phủ