直轄 [Trực Hạt]

ちょっかつ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 16000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

kiểm soát trực tiếp