兼轄 [Kiêm Hạt]
けんかつ
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
quyền tài phán đồng thời
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
quyền tài phán đồng thời