• Hán Tự:
  • Hán Việt: Chước
  • Âm On: シャク
  • Âm Kun: く.む
  • Bộ Thủ: 酉 (Dậu)
  • Số Nét: 10
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 2271
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

酌 là chữ hình thanh: bộ 酉 (rượu, gợi ý nghĩa) và phần 勺 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “rót rượu”. Về sau dùng để chỉ hành động cân nhắc, xem xét.