独酌 [Độc Chước]
どくしゃく
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
uống rượu một mình
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
uống rượu một mình