Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
手酌
[Thủ Chước]
てじゃく
🔊
Danh từ chung
tự rót rượu
Hán tự
手
Thủ
tay
酌
Chước
rót rượu; múc