媒酌 [Môi Chước]
媒妁 [Môi Chước]
ばいしゃく
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 36000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

mai mối; làm người trung gian

Hán tự

Môi người trung gian; người môi giới
Chước rót rượu; múc
Chước người mai mối