酌み交わす
[Chước Giao]
酌み交す [Chước Giao]
酌みかわす [Chước]
酌交す [Chước Giao]
酌交わす [Chước Giao]
酌み交す [Chước Giao]
酌みかわす [Chước]
酌交す [Chước Giao]
酌交わす [Chước Giao]
くみかわす
Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ
cùng uống rượu
JP: 夜どおしシャンペンが酌み交わされた。
VI: Champagne đã được rót và uống suốt đêm.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
あの個性豊かな5人が酒を酌み交わしているところを想像すると、楽しいね。
Tưởng tượng thấy cảnh 5 người độc đáo kia cùng nhau nhấp ly thật thú vị.