献酌 [Hiến Chước]
けんしゃく

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

dâng rượu

Hán tự

Hiến dâng; đơn vị đếm đồ uống; tặng; đề nghị
Chước rót rượu; múc