• Hán Tự:
  • Hán Việt: Trướng
  • Âm On: チョウ
  • Âm Kun: とばり
  • Bộ Thủ: 巾 (Cân)
  • Số Nét: 11
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1459
  • Lớp Học: 3
Hiển thị cách viết

Giải thích:

帳 là chữ hình thanh: bộ 巾 (khăn, vải) chỉ ý, và chữ 長 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “màn, rèm”. Về sau dùng để chỉ sổ sách, ghi chép.