捕物帳 [Bộ Vật Trướng]
捕物帖 [Bộ Vật Thiếp]
捕り物帳 [Bộ Vật Trướng]
とりものちょう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 45000

Danh từ chung

truyện trinh thám thời Edo

🔗 目明かし; 岡っ引き

Danh từ chung

hồi ký thám tử; hồi ký người bắt trộm

Hán tự

Bộ bắt; bắt giữ
Vật vật; đối tượng; vấn đề
Trướng sổ tay; sổ kế toán; album; rèm; màn; lưới; lều
Thiếp tập giấy; bó rong biển; đơn vị đếm cho màn hình; sổ tay

Từ liên quan đến 捕物帳