警察手帳 [Cảnh Sát Thủ Trướng]
けいさつてちょう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 37000

Danh từ chung

thẻ nhận dạng cảnh sát

Hán tự

Cảnh cảnh báo; răn dạy
Sát đoán; phán đoán
Thủ tay
Trướng sổ tay; sổ kế toán; album; rèm; màn; lưới; lều