几帳面 [Kỷ Trướng Diện]
きちょうめん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Tính từ đuôi na

ngăn nắp

JP:かねことでは彼女かのじょ几帳面きちょうめんです。

VI: Cô ấy rất cẩn thận với tiền bạc.

Danh từ chung

cột gỗ tròn

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれ几帳面きちょうめんおとこだな。
Anh ấy là một người đàn ông rất ngăn nắp nhỉ.
わたし几帳面きちょうめんなんだ。
Tôi rất cẩn thận.
トムの仕事しごと仕方しかたはとても几帳面きちょうめんだ。
Cách làm việc của Tom rất tỉ mỉ.

Hán tự

Kỷ bàn; bao quanh bàn; bộ bàn hoặc bộ phong (số 16)
Trướng sổ tay; sổ kế toán; album; rèm; màn; lưới; lều
Diện mặt nạ; mặt; bề mặt