1. Thông tin cơ bản
- Từ: 通帳
- Cách đọc: つうちょう
- Loại từ: danh từ
- Lĩnh vực: ngân hàng, tài chính cá nhân
- Thường đi với: 通帳記入, 通帳残高, 通帳を作る/発行, 通帳紛失, 通帳と印鑑
2. Ý nghĩa chính
- Sổ tiết kiệm/sổ tài khoản ngân hàng dùng để ghi chép giao dịch và số dư. Ở một số ngân hàng số, có thể không phát hành sổ giấy.
3. Phân biệt
- 通帳 vs 口座: 口座 là “tài khoản”; 通帳 là “sổ” ghi chép của tài khoản đó.
- 通帳 vs キャッシュカード: Thẻ ATM dùng rút/chi tiêu; 通帳 dùng kiểm tra, in giao dịch, làm thủ tục tại quầy.
- 通帳 vs 帳簿: 帳簿 là sổ sách kế toán nói chung; 通帳 là sổ ngân hàng cá nhân/doanh nghiệp.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Hành động thường gặp: 通帳記入(記帳) cập nhật giao dịch tại ATM/quầy.
- Thủ tục: 通帳を作る/発行する, 通帳を紛失する → 紛失届を出す.
- Yêu cầu mang theo: 通帳と印鑑(hoặc chữ ký) khi làm thủ tục tại quầy.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 預金通帳 |
Đồng nghĩa |
Sổ tiết kiệm/sổ tiền gửi |
Danh xưng đầy đủ, trang trọng. |
| 口座(こうざ) |
Liên quan |
Tài khoản |
Đơn vị pháp lý; 通帳 là vật mang thông tin. |
| 記帳(きちょう) |
Liên quan |
Ghi sổ/cập nhật |
通帳記入/記帳: in giao dịch vào sổ. |
| キャッシュカード |
Liên quan |
Thẻ ATM |
Dùng rút/chi tiêu; khác chức năng với 通帳. |
| 明細(めいさい) |
Liên quan |
Chi tiết giao dịch |
Trên sổ hoặc sao kê điện tử. |
| 通帳レス |
Liên quan thời sự |
Không dùng sổ giấy |
Xu hướng ngân hàng số. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 通 (つう): thông, đi qua.
- 帳 (ちょう): sổ sách, quyển sổ.
- Kết hợp: “sổ để ghi thông tin đi/đến” → sổ ngân hàng.
- Đọc On: 通(ツウ) + 帳(チョウ) → 通帳(つうちょう).
7. Bình luận mở rộng (AI)
Ở Nhật, nhiều thủ tục tại quầy vẫn yêu cầu 通帳 và 印鑑. Tuy nhiên, xu hướng “通帳レス” gia tăng; khi dạy học viên, nên nhắc sự khác biệt giữa sổ giấy và sao kê điện tử để tránh nhầm lẫn khi làm thủ tục.
8. Câu ví dụ
- 銀行で通帳を作った。
Tôi đã mở sổ ngân hàng ở ngân hàng.
- ATMで通帳記入をした。
Tôi đã cập nhật giao dịch vào sổ tại ATM.
- 通帳をなくしてしまった。
Tôi lỡ làm mất sổ ngân hàng.
- 通帳の残高を確認する。
Kiểm tra số dư trên sổ.
- 給料はこの通帳に振り込まれる。
Lương sẽ được chuyển vào sổ này (tài khoản này).
- 通帳と印鑑を持参してください。
Vui lòng mang theo sổ và con dấu.
- ネット銀行は通帳が発行されないことがある。
Ngân hàng trực tuyến đôi khi không phát hành sổ giấy.
- 通帳を記帳し忘れて明細が溜まっている。
Quên cập nhật sổ nên chi tiết giao dịch bị dồn lại.
- 家計管理のために通帳を見直す。
Xem lại sổ để quản lý chi tiêu gia đình.
- 結婚後、旧姓の通帳を切り替えた。
Sau khi kết hôn, tôi đã đổi sổ từ họ cũ.