通帳
[Thông Trướng]
つうちょう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 15000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 15000
Danh từ chung
sổ tiết kiệm; sổ ngân hàng
JP: 私は自分の通帳を見たが、幸運にも50ドル余分に入っていた。
VI: Tôi đã kiểm tra sổ tiết kiệm và may mắn thấy có thêm 50 đô la.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
貯金通帳に残っていた金で利子がついた。
Lãi suất đã được tính vào số tiền còn lại trong sổ tiết kiệm.