筆記帳 [Bút Kí Trướng]
ひっきちょう

Danh từ chung

sổ tay

🔗 雑記帳

Hán tự

Bút bút lông; viết; bút vẽ; chữ viết tay
ghi chép; tường thuật
Trướng sổ tay; sổ kế toán; album; rèm; màn; lưới; lều

Từ liên quan đến 筆記帳