• Hán Tự:
  • Hán Việt: Ương
  • Âm On: オウ
  • Bộ Thủ: 大 (Đại) 丨 (Côn)
  • Số Nét: 5
  • JLPT: 2
  • Phổ Biến: 582
  • Lớp Học: 3
  • Nanori: あきら; え; お; さと; ちか; てる; なか; ひさ; ひろ; や
Hiển thị cách viết

Giải thích:

央 là chữ hội ý: hình người đứng dang tay, chỉ vị trí trung tâm. Nghĩa gốc: “giữa, trung tâm”.