中央処理装置 [Trung Ương Xứ Lý Trang Trí]

ちゅうおうしょりそうち

Danh từ chung

Lĩnh vực: Tin học

bộ xử lý trung tâm; CPU

Hán tự

Từ liên quan đến 中央処理装置