プロセッサー
プロセッサ

Danh từ chung

Lĩnh vực: Tin học

bộ xử lý

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

このスマホにはARMプロセッサが搭載とうさいされています。
Chiếc điện thoại này được trang bị bộ vi xử lý ARM.
今日きょうのコンピュータには大抵たいていマルチコアプロセッサが装備そうびされている。
Máy tính ngày nay thường được trang bị bộ vi xử lý đa lõi.

Từ liên quan đến プロセッサー