Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
震央
[Chấn Ương]
しんおう
🔊
Danh từ chung
tâm chấn
🔗 震源
Hán tự
震
Chấn
rung; chấn động
央
Ương
trung tâm; giữa
Từ liên quan đến 震央
震源
しんげん
tâm chấn