震源 [Chấn Nguyên]
しんげん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000

Danh từ chung

tâm chấn

🔗 震央

Hán tự

Chấn rung; chấn động
Nguyên nguồn; gốc

Từ liên quan đến 震源