震源 [Chấn Nguyên]

しんげん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000

Danh từ chung

tâm chấn

🔗 震央

Hán tự

Từ liên quan đến 震源

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 震源
  • Cách đọc: しんげん
  • Loại từ: danh từ
  • Nghĩa khái quát: tâm chấn (nguồn phát sinh động đất) dưới lòng đất; cũng dùng ẩn dụ là “nguồn gốc/sào huyệt” của sự việc
  • Lĩnh vực: địa chấn, thiên tai; ẩn dụ trong báo chí

2. Ý nghĩa chính

  • Điểm phát sinh động đất dưới lòng đất: nơi năng lượng giải phóng, kèm độ sâu 震源の深さ.
  • Ẩn dụ: nguồn gốc/vị trí phát sinh vấn đề: トラブルの震源 (nguồn cơn rắc rối).

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 震源 vs 震央: 震源 là điểm dưới lòng đất; 震央 (しんおう) là điểm chiếu thẳng trên bề mặt (epicenter).
  • 震源 vs 震源地: 震源地 thường dùng trong tin tức cho vị trí khu vực (tên địa phương) tương ứng với 震央.
  • 震度 vs マグニチュード: 震度 là cấp độ rung cảm nhận tại địa điểm; マグニチュード là độ lớn toàn cục của trận động đất.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Collocation: 震源の深さ, 震源を特定する, 震源域, 震源メカニズム, 震源近く.
  • Mẫu câu: 〜を震源とする地震 (động đất có tâm chấn tại ~); 震源は◯◯付近、深さ◯◯km.
  • Ngữ cảnh: thông cáo của 気象庁, tin thiên tai, bài nghiên cứu địa chấn; ẩn dụ trong báo chí.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
震央 Phân biệt Chấn tâm trên mặt đất (epicenter) Điểm trên bề mặt tương ứng với 震源.
震源地 Liên quan Khu vực tâm chấn Thường là tên địa phương.
震度 Liên quan Cấp độ rung Độ rung tại từng địa điểm.
マグニチュード Liên quan Độ lớn động đất Thước đo năng lượng toàn cục.
震源域 Từ phái sinh Vùng tâm chấn Diện tích quanh 震源.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 震: “rung, chấn”.
  • 源: “nguồn, nguồn gốc”.
  • Ghép nghĩa: nguồn gốc của sự rung chuyển → điểm phát sinh động đất.
  • Âm đọc: On-yomi 震(シン), 源(ゲン) → しんげん.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi đọc tin động đất bằng tiếng Nhật, để nắm bức tranh đầy đủ, hãy nhìn ba thông tin: 震源(場所・深さ), マグニチュード, và 各地の震度. Trong văn viết, 〜を震源とする比喩 mang sắc thái báo chí, gợi ý “ổ phát sinh” của một hiện tượng xã hội.

8. Câu ví dụ

  • 地震の震源は茨城県南部、深さ50kmと推定された。
    Tâm chấn của trận động đất được ước tính ở phía nam tỉnh Ibaraki, sâu 50 km.
  • 専門家は震源メカニズムを解析している。
    Các chuyên gia đang phân tích cơ chế tâm chấn.
  • この地域は震源に近く、強い揺れを観測した。
    Khu vực này gần tâm chấn nên ghi nhận rung lắc mạnh.
  • 台所のガス漏れが火災の震源だった。
    Rò rỉ gas trong bếp là nguồn phát sinh của vụ cháy.
  • 当局は震源の深さをさらに調べる方針だ。
    Nhà chức trách có chủ trương điều tra sâu hơn về độ sâu tâm chấn.
  • 噂の震源は匿名の掲示板だと言われている。
    Người ta nói nguồn cơn tin đồn là từ diễn đàn ẩn danh.
  • 今回の地震は海底を震源とするタイプだ。
    Trận động đất lần này thuộc loại có tâm chấn dưới đáy biển.
  • 記者は問題の震源に迫ろうとした。
    Phóng viên cố gắng tiếp cận nguồn gốc của vấn đề.
  • 気象庁は震源を特定したうえで津波の有無を発表した。
    Cục Khí tượng xác định tâm chấn rồi công bố về việc có sóng thần hay không.
  • 住民は震源から離れた地域へ避難した。
    Người dân đã sơ tán đến khu vực xa tâm chấn.
💡 Giải thích chi tiết về từ 震源 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?