Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
中央計画
[Trung Ương Kế Hoạch]
ちゅうおうけいかく
🔊
Danh từ chung
kế hoạch tập trung
Hán tự
中
Trung
trong; bên trong; giữa; trung bình; trung tâm
央
Ương
trung tâm; giữa
計
Kế
âm mưu; kế hoạch; mưu đồ; đo lường
画
Hoạch
nét vẽ; bức tranh