中央計画 [Trung Ương Kế Hoạch]
ちゅうおうけいかく

Danh từ chung

kế hoạch tập trung

Hán tự

Trung trong; bên trong; giữa; trung bình; trung tâm
Ương trung tâm; giữa
Kế âm mưu; kế hoạch; mưu đồ; đo lường
Hoạch nét vẽ; bức tranh