Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
中央委員会
[Trung Ương Ủy Viên Hội]
ちゅうおういいんかい
🔊
Danh từ chung
ủy ban trung ương
Hán tự
中
Trung
trong; bên trong; giữa; trung bình; trung tâm
央
Ương
trung tâm; giữa
委
Ủy
ủy ban; giao phó; để lại; cống hiến; bỏ đi
員
Viên
nhân viên; thành viên
会
Hội
cuộc họp; gặp gỡ; hội; phỏng vấn; tham gia